Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pendre


[se pendre]
tự động từ
bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống)
tự treo cổ
Il s'est pende par désespoir
ông ta tự treo cổ vì thất vọng
il n'y a pas de quoi se pendre
không có gì là quan trọng
il y a de quoi se pendre
nguy hiểm lắm; tai hại lắm
se pendre au cou de qqn
ôm hôn ai nhiệt tình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.